Janna Nữ Thần, Ta Là Triệu Hoán Sư Của Ngươi [-02vkw4wm]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Janna Nữ Thần, Ta Là Triệu Hoán Sư Của Ngươi]
Số lượng từ: 432
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 欧琛语
|
Đã xoá
|
nc | Bình | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
2 | 米特纳拉琛
|
Mitna Rachnun
|
Na | Bình | kingkarus0 | Chung | 2 ngày trước |
3 | 艾弥斯坦
|
Emystan
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 2 ngày trước |
4 | 艾弥斯坦
|
Emystan
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 2 ngày trước |
5 | 艾奸
|
Ionia gian
|
na | Thấp | tôm tép | Chung | 6 ngày trước |
6 | land reform
|
land reform
|
n | Bình | kingkarus0 | Chung | 6 ngày trước |
7 | 瑟提
|
Sett
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 6 ngày trước |
8 | 风-普
|
Janna-Placidium
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 7 ngày trước |
9 | 骂她
|
mắng nàng
|
vo | Bình | kingkarus0 | Chung | 7 ngày trước |
10 | 悉卡罗
|
Sicaro
|
Na | Bình | kingkarus0 | Nháp | 7 ngày trước |
11 | 欧琛语
|
Âu Sâm ngữ
|
nc | Bình | kingkarus0 | Chung | 7 ngày trước |
12 | 奥克
|
Oak
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 10 ngày trước |
13 | 千珏
|
Kindred
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 10 ngày trước |
14 | 泽拉斯
|
Xerath
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 11 ngày trước |
15 | 索来安娜
|
Soreana
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 11 ngày trước |
16 | 乐不思诺
|
vui quên Noxus
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 11 ngày trước |
17 | 因芙提亚
|
Invetia
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 12 ngày trước |
18 | 人道主乂
|
chủ nghĩa nhân đạo
|
n | Bình | kingkarus0 | Chung | 12 ngày trước |
19 | 科迪
|
Cody
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 12 ngày trước |
20 | 瓦尔
|
Val
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 12 ngày trước |
21 | 来曼
|
Lyman
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 12 ngày trước |
22 | 奥萨
|
Osa
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 12 ngày trước |
23 | 贝利西科
|
Basilich
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 13 ngày trước |
24 | 瓦恩
|
Varn
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 13 ngày trước |
25 | 提伯克
|
Tybaulk
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 15 ngày trước |
26 | 叫我主人
|
kêu ta chủ nhân
|
vo | Bình | kingkarus0 | Chung | 18 ngày trước |
27 | 琢耳鱼
|
cá Jaull
|
nv | Bình | kingkarus0 | Chung | 18 ngày trước |
28 | 琢耳
|
Jaull
|
nv | Bình | kingkarus0 | Chung | 18 ngày trước |
29 | 盗肉者死
|
người trộm thịt chết
|
xt | Bình | kingkarus0 | Chung | 18 ngày trước |
30 | 一人吃饱全家不饿
|
một người ăn no cả nhà không đói
|
xt | Bình | kingkarus0 | Chung | 18 ngày trước |
31 | 提伯斯
|
Tibbers
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 19 ngày trước |
32 | 派克
|
Pyke
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 19 ngày trước |
33 | 终产者
|
chung sản giả
|
n | Bình | Numeron | Chung | 20 ngày trước |
34 | 嘉文一世
|
Jarvan I
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 22 ngày trước |
35 | 毫无准备
|
không hề chuẩn bị
|
vo | Bình | kingkarus0 | Chung | 22 ngày trước |
36 | 血红之池
|
Hồ Máu
|
Nz | Bình | tôm tép | Chung | 22 ngày trước |
37 | 赛恩
|
Sion
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 22 ngày trước |
38 | 和平主义者
|
pacifista
|
no | Bình | tôm tép | Chung | 23 ngày trước |
39 | 克卡奥
|
Couteau
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 23 ngày trước |
40 | 掉脑袋
|
rớt đầu
|
vo | Bình | kingkarus0 | Chung | 24 ngày trước |
41 | 卑鄙之喉
|
Vilemaw
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 30 ngày trước |
42 | 尹莉丝
|
Elise
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 32 ngày trước |
43 | 伊莉丝
|
Elise
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 32 ngày trước |
44 | 克卡奥
|
Du Couteau
|
Na | Bình | kingkarus0 | Chung | 33 ngày trước |
45 | 海商
|
Đã xoá
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 35 ngày trước |
46 | 扯澹
|
nhảm c**
|
xy | Bình | kingkarus0 | Nháp | 36 ngày trước |
47 | 斯维柯
|
Swake
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 36 ngày trước |
48 | 皮特·冕卫
|
Pieter Crownguard
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 37 ngày trước |
49 | 风里风气
|
phong lý phong khí
|
a | Bình | tôm tép | Chung | 38 ngày trước |
50 | 小娜
|
tiểu Na
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 38 ngày trước |