Thế Chiến 2 Của Ta Không Thể Nào Manh Như Vậy [-9btc3svj]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Thế Chiến 2 Của Ta Không Thể Nào Manh Như Vậy]
Số lượng từ: 741
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 诺信
|
Nordson
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 29 giờ trước |
2 | 汉露凡黛
|
Hanlovandet
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 37 giờ trước |
3 | 赫尼鲁
|
Hnilu
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 38 giờ trước |
4 | 空空
|
không đối không
|
al | Bình | Thephuc | Nháp | 38 giờ trước |
5 | 百舌鸟
|
Bách Thiệt Điểu
|
Nl | Bình | Thephuc | Nháp | 38 giờ trước |
6 | 尔纳
|
Erna
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
7 | 纳维拉尔
|
Navilal
|
Na | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
8 | 李普
|
Lippo
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
9 | 李普
|
Lippo
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
10 | 恩尼斯
|
Ennis
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
11 | 楚云
|
Sở Vân
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
12 | 马尔坦之
|
Malthan's
|
Na | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
13 | 吉翁
|
Zeon
|
Nl | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
14 | 白色木马
|
SCV-70 White Base
|
Nl | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
15 | 亨舍尔229的
|
Henschel 229's
|
Nl | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
16 | 尤古朵拉
|
Yogodora
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
17 | 田石埌
|
Điền Thạch Lãng
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
18 | 拜亚兰
|
Bialand
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
19 | 爱娜
|
Irena
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
20 | 爱娜·冯·萨哈林
|
Irena von Sakhalin
|
Na | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
21 | 萨哈林
|
Lâm Sara
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
22 | 爱娜·冯·
|
Irena von
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
23 | 拉弥娅
|
Lamia
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
24 | 李奇
|
Leech
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
25 | 瓦古丽
|
Vagouli
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
26 | 奥西罗
|
Ocillo
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
27 | 奥西罗
|
Ocillo
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
28 | 女妖
|
Banshee
|
Nl | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
29 | 伊普利斯
|
Ypres
|
Nl | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
30 | 萨姆
|
Sam
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
31 | 马杜克
|
Marduk
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 2 ngày trước |
32 | 斯诺
|
Snow
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 3 ngày trước |
33 | 杜勒斯
|
Dulles
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 3 ngày trước |
34 | 杜勒斯
|
Dulles
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 3 ngày trước |
35 | 海德薇
|
Hedwig
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 3 ngày trước |
36 | 海格力斯
|
Hercules
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 3 ngày trước |
37 | 哥德曼
|
Gottman
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 3 ngày trước |
38 | 橡树岭
|
Oak Ridge
|
Na | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
39 | 沃克
|
Walker
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
40 | 沃尔顿·沃克
|
Walton Walker
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
41 | 曼斯坦因
|
Mainstein
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
42 | 拉丹
|
Bin Laden
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
43 | 三
|
tam
|
m | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
44 | 西敏
|
Westminster
|
Na | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
45 | 空
|
không
|
a | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
46 | 简
|
Jane
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
47 | 阿普萨拉斯
|
Apsaras
|
Nl | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
48 | 卡明
|
Camin
|
Nr | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
49 | 版的米格15比斯
|
bản nâng cấp MiG 15 Bis
|
Nl | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |
50 | 比米格15
|
MiG-15
|
Nl | Bình | Thephuc | Nháp | 4 ngày trước |