Yêu Đương Muốn Tại Mô Phỏng Sau [-a4c75ng9]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Yêu Đương Muốn Tại Mô Phỏng Sau]
Số lượng từ: 113
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 心爱
|
Đã xoá
|
Nr | Cao | Numeron | Chung | 2 phút trước |
2 | 千草大学
|
đại học Chigusa
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 35 giờ trước |
3 | 南玲奈
|
Minami Reina
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 35 giờ trước |
4 | 茉子
|
Mako
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 35 giờ trước |
5 | 医学部附属医院
|
bệnh viện trực thuộc khoa y
|
n | Bình | Numeron | Chung | 3 ngày trước |
6 | 医学部
|
khoa y
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 3 ngày trước |
7 | 吉田町
|
thị trấn Yoshida
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 5 ngày trước |
8 | 川内
|
Kawauchi
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 9 ngày trước |
9 | 妃殿下
|
phi điện hạ
|
nh | Bình | Numeron | Chung | 11 ngày trước |
10 | 圣子
|
Kiyoko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 11 ngày trước |
11 | 中岛圣子
|
Nakajima Kiyoko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 11 ngày trước |
12 | 千草大学医院
|
bệnh viện đại học Chigusa
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 11 ngày trước |
13 | 千草
|
Chigusa
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 11 ngày trước |
14 | 中岛玲奈
|
Nakajima Reina
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 11 ngày trước |
15 | 南真由理
|
Minami Mayuri
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 15 ngày trước |
16 | 一之濑家族
|
gia tộc Ichinose
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 16 ngày trước |
17 | 岛田
|
Shimada
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 16 ngày trước |
18 | 南夕子
|
Minami Yūko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 16 ngày trước |
19 | 纸鹤
|
hạc giấy
|
no | Bình | Numeron | Chung | 19 ngày trước |
20 | 真由理
|
Mayuri
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 27 ngày trước |
21 | 夕子
|
Yūko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 30 ngày trước |
22 | 伊吹夕子
|
Ibuki Yūko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 30 ngày trước |
23 | 南春香
|
Minami Haruka
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 30 ngày trước |
24 | 三人
|
ba người
|
mq | Bình | Numeron | Chung | 30 ngày trước |
25 | 君
|
Đã xoá
|
nh | Bình | Numeron | Chung | 30 ngày trước |
26 | 南亮太
|
Minami Ryōta
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 30 ngày trước |
27 | 亮太
|
Ryōta
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 30 ngày trước |
28 | 春奈
|
Haruna
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 30 ngày trước |
29 | 南春奈
|
Minami Haruna
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 30 ngày trước |
30 | 早稻田大学
|
đại học Waseda
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 31 ngày trước |
31 | 红叶
|
Kureha
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
32 | 二年级
|
năm hai
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
33 | 三年级
|
năm ba
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
34 | 模拟开始
|
bắt đầu mô phỏng
|
vo | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
35 | 是否开始模拟
|
bắt đầu mô phỏng hay không
|
vo | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
36 | 开始模拟
|
bắt đầu mô phỏng
|
vo | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
37 | 归家部
|
CLB Về nhà
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
38 | 阳平
|
Yōhei
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
39 | 中岛阳平
|
Nakajima Yōhei
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
40 | 中岛
|
Nakajima
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
41 | 酱
|
-chan
|
nh | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
42 | 理香酱
|
Riko-chan
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
43 | 一之濑家
|
nhà Ichinose
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
44 | 穗乃香
|
Honoka
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
45 | 伊吹穗乃香
|
Ibuki Honoka
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
46 | 模拟对象
|
đối tượng mô phỏng
|
~na | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
47 | 悠希君
|
Yūki-kun
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
48 | 小池
|
Koike
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
49 | 南美羽
|
Minami Miu
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |
50 | 理香
|
Riko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 32 ngày trước |