Nam Nhân Tốt Đường Triều [-b2pnmf0j]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Nam Nhân Tốt Đường Triều]
Số lượng từ: 90
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 颖拉
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Linhh | Chung | 2 ngày trước |
2 | 李治
|
Lý Trị
|
Nr | Bình | Linhh | Chung | 2 ngày trước |
3 | 胡先生
|
Hồ tiên sinh
|
Nr | Thấp | Kak31 | Chung | 7 tháng trước |
4 | 王睿
|
Vương Duệ
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 7 tháng trước |
5 | 陈癸
|
Trần Quý
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 7 tháng trước |
6 | 小五
|
Tiểu Ngũ
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 22/12/2020 |
7 | 飒紫露
|
Táp Tử Lộ
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 22/12/2020 |
8 | 程初
|
Trình Sơ
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 22/12/2020 |
9 | 张盛
|
Trương Thịnh
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 22/12/2020 |
10 | 张守仪
|
Trương Thủ Nghi
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 22/12/2020 |
11 | 守仪
|
Thủ Nghi
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 22/12/2020 |
12 | 九花玉露
|
Cửu Hoa Ngọc Lộ
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
13 | 二女
|
Nhị Nữ
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
14 | 钱叔
|
Tiền thúc
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
15 | 陈学颖
|
Trần Học Dĩnh
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
16 | 张公谨
|
Trương Công Cẩn
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
17 | 颖
|
Dĩnh
|
Nr | Thấp | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
18 | 王修
|
Vương Tu
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
19 | 沧梧县
|
Thương Ngô huyện
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
20 | 学颖
|
Học Dĩnh
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
21 | 子豪
|
Tử Hào
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
22 | 王子豪
|
Vương Tử Hào
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 21/12/2020 |
23 | 高惠南
|
Cao Huệ Nam
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
24 | 高丽
|
Cao Ly
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
25 | 颖拉
|
Dĩnh Lạp
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
26 | 长安城
|
thành Trường An
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
27 | 长安
|
Trường An
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
28 | 银监
|
Ngân Giám
|
Nag | Bình | Chung | ~ | |
29 | 钱管家
|
tiền quản gia
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
30 | 郑弘
|
Trịnh Hoằng
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
31 | 达莱
|
Đạt Lai
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
32 | 辽东
|
Liêu Đông
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
33 | 贺兰敏之
|
Hạ Lan Mẫn Chi
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
34 | 谢宝
|
Tạ Bảo
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
35 | 许敬宗
|
Hứa Kính Tông
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
36 | 苏定芳
|
Tô Định Phương
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
37 | 胡账房
|
Hồ Trướng Phòng
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
38 | 笃娃
|
Đốc Oa
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
39 | 突厥
|
Đột Quyết
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
40 | 程跃
|
Trình Dược
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
41 | 程初一
|
Trình Sơ Nhất
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
42 | 秦钰
|
Tần Ngọc
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
43 | 秦
|
Tần
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
44 | 百济
|
Bách Tế
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
45 | 王家庄子
|
Vương Gia Trang Tử
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
46 | 独孤复
|
Độc Cô Phục
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
47 | 牛莽
|
Ngưu Mãng
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
48 | 沈蓉
|
Thẩm Dung
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
49 | 毛血旺兄
|
tiết canh vịt Tứ Xuyên huynh
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
50 | 武MM
|
Võ MM
|
Nr | Bình | Chung | ~ |