Siêu Đạo Chích Lật Xe Chỉ Nam [-ds1731k4]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Siêu Đạo Chích Lật Xe Chỉ Nam]
Số lượng từ: 95
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 墨阿姨
|
Mặc a di
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 2 ngày trước |
2 | 里欧
|
Leo
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 2 ngày trước |
3 | 乌克曼
|
Uckermann
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 2 ngày trước |
4 | 四大家族
|
Tứ đại gia tộc
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 2 ngày trước |
5 | 舞以
|
Mai
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 3 ngày trước |
6 | 舞以
|
Kadowaki
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 3 ngày trước |
7 | 黑斯廷斯
|
Hastings
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 3 ngày trước |
8 | 医生
|
bác sĩ
|
nh | Bình | Numeron | Chung | 3 ngày trước |
9 | 美雪
|
Miyuki
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 3 ngày trước |
10 | 贝亚特丽斯
|
Beatrice
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 3 ngày trước |
11 | 阿利吉耶里
|
Alighieri
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 3 ngày trước |
12 | 卡拉马佐夫
|
Karamazov
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 3 ngày trước |
13 | 佐西马
|
Zosima
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
14 | 佐西马神
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
15 | 佐西马神
|
Zosima
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
16 | 亚历山大一世
|
Alexander đệ nhất
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
17 | 费尔多
|
Feldo
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
18 | 索巴凯维
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
19 | 索巴凯维奇
|
Sobakevich
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
20 | 阿克西妮
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
21 | 阿克西妮娅
|
Aksinya
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
22 | 阿克西妮
|
Aksini
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
23 | 娜塔莉娅
|
Natalia
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
24 | 费尔多
|
Ferdo
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
25 | 索巴凯维
|
Sobakevi
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
26 | 罗波奇卡
|
Robochka
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
27 | 柳叶刀
|
Lancet
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
28 | 爱莲诺儿
|
Eleanor
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
29 | 肖索
|
Tiêu Sách
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 4 ngày trước |
30 | 久远之翼
|
Đôi cánh bất diệt
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 5 tháng trước |
31 | 小五
|
Tiểu Ngũ
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
32 | 诸葛小五
|
Gia Cát Tiểu Ngũ
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
33 | 春花
|
Xuân Hoa
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
34 | 简艾
|
Jane Eyre
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
35 | 简
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
36 | 洛帝
|
Rotti
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
37 | 一个孤独漫步者的遐想
|
Reveries of a Solitary Walker
|
Nw | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
38 | Z病毒
|
virus Z
|
n | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
39 | 阿弗伦切
|
Afrenché
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
40 | 人革联
|
Human Reform League
|
Nag | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
41 | 费多洛夫娜
|
Fedorovna
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
42 | 安娜斯塔西娅
|
Anastasia
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
43 | 卡拉马佐娃
|
Karamazova
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
44 | 安雅
|
Anya
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
45 | 许老板
|
Hứa lão bản
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
46 | 易先生
|
Dịch tiên sinh
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
47 | 晴歌
|
Haruko
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
48 | 沙·阿弗伦切
|
Shah Aflenche
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
49 | 歌早
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |
50 | 神之契
|
khế ước của thần
|
Nz | Bình | Numeron | Chung | 6 tháng trước |