Cáo Pháp [-j07bm55m]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Cáo Pháp]
Số lượng từ: 105
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 天主教
|
Đã xoá
|
Nag | Bình | tôm tép | Chung | 2 ngày trước |
2 | 吕西安
|
Lucien
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 09/02/2021 |
3 | 乌菲兹
|
Uffizi
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 09/02/2021 |
4 | 塔列朗
|
Talleyrand
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 09/02/2021 |
5 | 米尼哀
|
Minier
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 24/09/2020 |
6 | 卡洛
|
Carlo
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 24/09/2020 |
7 | 魁北克
|
Khôi Bắc Khắc
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
8 | 高楞
|
Cao Lăng
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
9 | 马里·亨利·贝尔拉
|
Mali Henry Bối Nhĩ Lạp
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
10 | 马尔腾
|
Mã Nhĩ Đằng
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
11 | 雅各宾俱乐部
|
Câu lạc bộ Nhã Các Tân
|
Nag | Bình | Chung | ~ | |
12 | 雅各宾
|
Nhã Các Tân
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
13 | 阿芒
|
A Mang
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
14 | 都柏林
|
Dublin
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
15 | 迪穆里埃
|
Địch Mục Lý Ai
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
16 | 达武
|
Đạt Võ
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
17 | 路易斯安纳
|
Lộ Dịch Tư An Nạp
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
18 | 路易大帝学校
|
trường học Lộ Dịch Đại Đế
|
Nag | Bình | Chung | ~ | |
19 | 贾维尔
|
Giả Duy Nhĩ
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
20 | 费金
|
Phí Kim
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
21 | 贝尔东
|
Bối Nhĩ Đông
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
22 | 西班牙
|
Tây Ban Nha
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
23 | 蒙日
|
Mông Nhật
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
24 | 莱克勒
|
Lai Khắc Lặc
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
25 | 莫雷尔
|
Morell
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
26 | 范妮
|
Fanny
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
27 | 英格兰
|
England
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
28 | 英国政府
|
Chính phủ nước Anh
|
Nag | Bình | Chung | ~ | |
29 | 英国
|
nước Anh
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
30 | 自由贸易号
|
chiếc mậu dịch tự do
|
Nz | Bình | Chung | ~ | |
31 | 耶特
|
Yeter
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
32 | 美洲
|
châu Mỹ
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
33 | 美国
|
nước Mỹ
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
34 | 罗马银行
|
Ngân hàng La Mã
|
Nag | Bình | Chung | ~ | |
35 | 罗马
|
La Mã
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
36 | 缪拉
|
Moura
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
37 | 维比茨基
|
Duy Tỉ Tỳ Cơ
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
38 | 维尔福
|
Duy Nhĩ Phúc
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
39 | 约瑟夫·波拿巴
|
Joseph Bonaparte
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
40 | 红军
|
Hồng Quân
|
Nag | Bình | Chung | ~ | |
41 | 米拉波
|
Mirabeau
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
42 | 科学真理报
|
Khoa Học Chân Lý Báo
|
Nw | Bình | Chung | ~ | |
43 | 特雷维尔
|
Đặc Lôi Duy Nhĩ
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
44 | 爱尔兰
|
Ireland
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
45 | 波莉娜
|
Ba Lỵ Na
|
Nr | Bình | Chung | ~ | |
46 | 波兰
|
Ba Lan
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
47 | 法国
|
nước Pháp
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
48 | 法兰西共和国
|
Cộng hoà Pháp
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
49 | 法兰西
|
Pháp
|
Nal | Bình | Chung | ~ | |
50 | 沙特尔
|
Sa Đặc Nhĩ
|
Nr | Bình | Chung | ~ |