Vấn Đạo Hồng Trần [-j0skcs4z]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Vấn Đạo Hồng Trần]
Số lượng từ: 501
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 时幻空间
|
Không gian thời huyễn
|
Na | Thấp | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
2 | 冥主
|
Minh chủ
|
Nr | Thấp | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
3 | 阳神
|
dương thần
|
n | Thấp | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
4 | 冰魔
|
băng ma
|
n | Bình | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
5 | 幽日王
|
U Nhật Vương
|
Nr | Thấp | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
6 | 逐日
|
Trục Nhật
|
Na | Bình | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
7 | 幽日族
|
tộc U Nhật
|
Na | Bình | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
8 | 冰魔
|
băng ma
|
n | Thấp | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
9 | 寒蕈花
|
hoa Hàn Khuẩn
|
Nz | Bình | Kak31 | Chung | 2 ngày trước |
10 | 吉尔
|
Gilles
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 3 ngày trước |
11 | 顾侍中
|
Cố thị trung
|
Nr | Thấp | Kak31 | Chung | 3 ngày trước |
12 | 牛牛
|
Ngưu Ngưu
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 3 ngày trước |
13 | 一顿
|
một trận
|
mq | Thấp | Kak31 | Chung | 3 ngày trước |
14 | 棋弈
|
đánh cờ
|
vo | Thấp | Kak31 | Chung | 3 ngày trước |
15 | 龙辟疆
|
Long Tịch Cương
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 3 ngày trước |
16 | 天谤子
|
Thiên Báng Tử
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 3 ngày trước |
17 | 许宣
|
Hứa Tuyên
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 3 ngày trước |
18 | 羽裳子
|
Vũ Thường Tử
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 3 ngày trước |
19 | 时幻之纱
|
cát Thời Huyễn
|
Nz | Bình | Kak31 | Chung | 3 ngày trước |
20 | 海妖王
|
Hải yêu vương
|
Nr | Thấp | Kak31 | Chung | 4 ngày trước |
21 | 冥河
|
Minh hà
|
Na | Bình | Kak31 | Chung | 4 ngày trước |
22 | 圣木
|
thánh mộc
|
n | Thấp | Kak31 | Chung | 4 ngày trước |
23 | 忘魂天丹
|
Vong Hồn Thiên Đan
|
Nz | Bình | Kak31 | Chung | 4 ngày trước |
24 | 海蜃珠
|
Hải Thận châu
|
Nz | Bình | Kak31 | Chung | 4 ngày trước |
25 | 初绒
|
sơ nhung
|
n | Thấp | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
26 | 道争
|
tranh chấp đạo
|
n | Thấp | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
27 | 顾兄
|
Cố huynh
|
Nr | Thấp | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
28 | 重明鸟
|
Trọng Minh Điểu
|
Nz | Thấp | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
29 | 鬼车
|
Quỷ Xa
|
Nz | Thấp | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
30 | 姑获鸟
|
Cô Hoạch Điểu
|
Nz | Thấp | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
31 | 姑获鸟族
|
tộc Cô Hoạch Điểu
|
Na | Thấp | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
32 | 寻木
|
Tầm Mộc
|
Nz | Thấp | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
33 | 醉仙望月
|
Tuý Tiên Vọng Nguyệt
|
Nz | Bình | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
34 | 无心神
|
Vô Tâm Thần
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
35 | 贯胸之神
|
thần Quán Hung
|
Nr | Thấp | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
36 | 贯胸人
|
người Quán Hung
|
n | Thấp | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
37 | 贯胸国
|
Quán Hung quốc
|
Na | Bình | Kak31 | Chung | 5 ngày trước |
38 | 小龙男
|
Tiểu Long Nam
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
39 | 人道
|
nhân đạo
|
n | Thấp | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
40 | 萨迦寺
|
Tát Già Tự
|
Na | Bình | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
41 | 萨伽寺
|
Tát Già Tự
|
Na | Bình | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
42 | 天雷寺
|
Thiên Lôi Tự
|
Na | Bình | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
43 | 离国
|
Ly Quốc
|
Na | Bình | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
44 | 凉王
|
Lương Vương
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
45 | 紫薇殿
|
điện Tử Vi
|
Na | Bình | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
46 | 花
|
hoa
|
no | Thấp | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
47 | 万妖
|
vạn yêu
|
nl | Thấp | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
48 | 太一
|
Thái Nhất
|
Na | Thấp | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
49 | 清微
|
Thanh Vi
|
Nr | Bình | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |
50 | 天慵关
|
Thiên Dung quan
|
Na | Bình | Kak31 | Chung | 6 ngày trước |