Các Nàng Đều Là Nữ Nhân Xấu! [-jdj67rfs]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Các Nàng Đều Là Nữ Nhân Xấu!]
Số lượng từ: 51
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 叶卡捷琳娜
|
Catherine
|
Nr | Bình | hooleephuk | Nháp | 2 ngày trước |
2 | 愣了一下
|
ngẩn ra
|
Nr | Bình | hooleephuk | Nháp | 2 ngày trước |
3 | 朝烟
|
Triêu Yên
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
4 | 董断瑶
|
Đổng Đoạn Dao
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
5 | 萧星霜
|
Tiêu Tinh Sương
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
6 | 高唐
|
Cao Đường
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
7 | 晴柔
|
Tình Nhu
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
8 | 夏晴柔
|
Hạ Tình Nhu
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
9 | 大莱莱
|
đại meo meo
|
na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
10 | 叶同学
|
Diệp đồng học
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
11 | 天正教
|
Thiên Chính giáo
|
Na | Thấp | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
12 | 天正
|
Thiên Chính
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
13 | TAST
|
TAST
|
n | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
14 | 天正教
|
Thiên Chính Giáo
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
15 | 小陌
|
tiểu Mạch
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
16 | 抚子
|
Nadeshiko
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
17 | 小沈
|
tiểu Thẩm
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
18 | 苏陌
|
Tô Mạch
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
19 | 沧口区
|
khu Thương Khẩu
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
20 | 吴良德
|
Ngô Lương Đức
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
21 | 禹辟
|
Vũ Tịch
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
22 | 卡佳
|
Kata
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
23 | 荀老师
|
Tuân lão sư
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
24 | 沈二
|
Thẩm No.2
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
25 | 不太白·白·李
|
Bạch Thái Bất Bạch Lý
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
26 | 陈萧然
|
Trần Tiêu Nhiên
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
27 | 余怀
|
Dư Hoài
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
28 | 采姐
|
Thái tỷ
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
29 | 采云脆
|
Thái Vân Thuý
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
30 | 采老师
|
Thái lão sư
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
31 | 采予
|
Thái Dư
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
32 | 卡洁恩卡
|
Katerenka
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
33 | 小莲
|
tiểu Liên
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
34 | 老叶
|
lão Diệp
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
35 | 州立
|
châu lập
|
na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
36 | 余怀市
|
Thành phố Dư Hoài
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
37 | 枫叶中学
|
Trung học Phong Diệp
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
38 | 禹辟国
|
nước Vũ Tịch
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
39 | 颜采予
|
Nhan Thái Dư
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
40 | 颜怀莲
|
Nhan Hoài Liên
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
41 | 尹采予
|
Doãn Thái Dư
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
42 | 尹怀莲
|
Doãn Hoài Liên
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
43 | 小尘
|
tiểu Trần
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
44 | 燕歌
|
Yến Ca
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
45 | 赵宇极
|
Triệu Vũ Cực
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
46 | 刘博
|
Lưu Bác
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
47 | 高唐州
|
châu Cao Đường
|
Na | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
48 | 高乐
|
Cao Nhạc
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
49 | 顾燕歌
|
Cố Yến Ca
|
Nr | Bình | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |
50 | 一中
|
THPT 1
|
Na | Thấp | tôm tép | Chung | 6 tháng trước |