Cha Đỡ Đầu Dũng Sĩ [-s1erng17]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Cha Đỡ Đầu Dũng Sĩ]
Số lượng từ: 946
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 迈阿密热火
|
Miami Heat
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 12 giờ trước |
2 | 贝尔格莱德游击队
|
đội Partizan Belgrade
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 12 giờ trước |
3 | 博格丹-博格达诺维奇
|
Bogdan Bogdanovic
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 12 giờ trước |
4 | Chalon SurSaone队
|
đội Chalon SurSaone
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 12 giờ trước |
5 | 克林特-卡佩拉
|
Clint Capela
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 12 giờ trước |
6 | 朱利叶斯-兰德尔
|
Julius Randle
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 12 giờ trước |
7 | 丹特-艾克萨姆
|
Dante Exum
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 12 giờ trước |
8 | 阿隆-戈登
|
Aaron Gordon
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 12 giờ trước |
9 | 莫瑟尔大学
|
đại học Mercer
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 12 giờ trước |
10 | 凯文-乐福
|
Kevin Love
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 14 giờ trước |
11 | 泰瑞克埃文斯
|
Tyreke Evans
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 16 giờ trước |
12 | 杰里米-兰姆
|
Jeremy Lamb
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 5 ngày trước |
13 | 雷吉-杰克逊
|
Reggie Jackson
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 5 ngày trước |
14 | 斯潘塞-丁威迪
|
Spencer Dinwiddie
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 5 ngày trước |
15 | 安德鲁-维金斯
|
Andrew Wiggins
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 5 ngày trước |
16 | 尼古拉-约基奇
|
Nikola Jokic
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 5 ngày trước |
17 | 乔尔-恩比德
|
Joel Embiid
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 5 ngày trước |
18 | 亚当-萧华
|
Adam Silver
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
19 | 凯里-欧文
|
Kyrie Irving
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
20 | 大卫-格里芬
|
David Griffin
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
21 | 萨姆-辛基
|
Sam Hinkie
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
22 | 丹尼-费里
|
Danny Ferry
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
23 | 贾巴里-帕克
|
Jabari Parker
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
24 | 维特斯
|
Waiters
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
25 | 迈克-布朗
|
Mike Brown
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
26 | 奥洛沃坎迪
|
Olowokandi
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
27 | 夸梅-布朗
|
Kwame Brown
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
28 | 本内特
|
Bennett
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 6 ngày trước |
29 | 克里斯穆林
|
Chris Mullin
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 7 ngày trước |
30 | 穆雷
|
Murray
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 9 ngày trước |
31 | 旺达-杜兰特
|
Wanda Durant
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 15 ngày trước |
32 | 鲍勃-迈尔斯
|
Bob Myers
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 16 ngày trước |
33 | 杰里-韦斯特
|
Jerry West
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 16 ngày trước |
34 | 哈里斯
|
Harris
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 18 ngày trước |
35 | 戴勒姆波特
|
Dalembert
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 18 ngày trước |
36 | 德文-哈里斯
|
Devin Harris
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 18 ngày trước |
37 | 蒙塔-埃利斯
|
Monta Ellis
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 18 ngày trước |
38 | 休赛期
|
offseason
|
n | Bình | eet789 | Chung | 18 ngày trước |
39 | 肯巴-沃克
|
Kemba Walker
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 28 ngày trước |
40 | 泰伦斯-琼斯
|
Terrence Jones
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 29 ngày trước |
41 | 詹姆斯-哈登
|
James Harden
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 38 ngày trước |
42 | 莱恩-安德森
|
Ryan Anderson
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 38 ngày trước |
43 | 杰森-史密斯
|
Jason Smith
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 38 ngày trước |
44 | 杰森-史密
|
Jason Smith
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 38 ngày trước |
45 | 韦恩堡狂蚁队
|
Fort Wayne Mad Ants
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 38 ngày trước |
46 | 圣克鲁兹
|
Santa Cruz
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 38 ngày trước |
47 | 圣克鲁兹勇士
|
Santa Cruz Warriors
|
Na | Bình | eet789 | Chung | 40 ngày trước |
48 | 赛迪斯-杨
|
Thaddeus Young
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 40 ngày trước |
49 | 斯宾塞-霍伊斯
|
Spencer Hawes
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 40 ngày trước |
50 | 贾马尔
|
Jamal
|
Nr | Bình | eet789 | Chung | 44 ngày trước |