Thì Ra, Các Nàng Mới Là Vai Chính [-t6wn9xe0]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Thì Ra, Các Nàng Mới Là Vai Chính]
Số lượng từ: 226
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 新天道
|
tân Thiên Đạo
|
Na | Bình | quocdat177 | Chung | 2 ngày trước |
2 | 新天道
|
tân thiên đạo
|
Na | Bình | quocdat177 | Chung | 2 ngày trước |
3 | 于师姐
|
Vu sư tỷ
|
Nr | Thấp | kingkarus0 | Chung | 2 ngày trước |
4 | 琉光土
|
đất lưu quang
|
no | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
5 | 成儿
|
Thành nhi
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
6 | 炼精境
|
Luyện Tinh Cảnh
|
n | Bình | eet789 | Chung | 3 ngày trước |
7 | 妃姐姐
|
Phi tỷ tỷ
|
Nr | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
8 | 天玄城中
|
Đã xoá
|
Nal | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
9 | 土家族
|
gia tộc bản thổ
|
n | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
10 | 龙首森林
|
rừng rậm Long Thủ
|
Na | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
11 | 返虚
|
phản hư
|
na | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
12 | 返虚
|
Phản Hư
|
na | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
13 | 炼精期
|
Luyện Tinh kỳ
|
na | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
14 | 炼神境
|
Luyện Thần cảnh
|
na | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
15 | 合道境
|
Hợp Đạo cảnh
|
na | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
16 | 两仪宗
|
Lưỡng Nghi tông
|
Na | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
17 | 公孙家
|
Công Tôn gia
|
Na | Bình | kingkarus0 | Chung | 3 ngày trước |
18 | 蓝诗槐
|
Lam Thi Hoè
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 5 ngày trước |
19 | 叶倾心
|
Diệp Khuynh Tâm
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 5 ngày trước |
20 | 慕绾绾
|
Mộ Quán Quán
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 5 ngày trước |
21 | 牧婉歌
|
Mục Uyển Ca
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 5 ngày trước |
22 | 牧芷
|
Mục Chỉ
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 5 ngày trước |
23 | 天道小姐
|
Thiên Đạo tiểu thư
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 5 ngày trước |
24 | 鸢萝
|
Diên La
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 5 ngày trước |
25 | 洛檀
|
Lạc Đàn
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 7 ngày trước |
26 | 返虚期
|
Phản Hư kỳ
|
n | Bình | eet789 | Chung | 7 ngày trước |
27 | 宫怜月
|
Cung Liên Nguyệt
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 17 ngày trước |
28 | 原初
|
Nguyên Sơ
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 17 ngày trước |
29 | 药善
|
Dược Thiện
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 17 ngày trước |
30 | 方龙
|
Phương Long
|
Nr | Bình | quocdat177 | Chung | 17 ngày trước |
31 | 萧水仙
|
Tiêu Thuỷ Tiên
|
Nr | Bình | quocdat177 | Riêng | 17 ngày trước |
32 | 王颖
|
Vương Dĩnh
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
33 | 王孟
|
Vương Mạnh
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
34 | 净世种
|
Tịnh Thế Chủng
|
Nz | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
35 | 天丹凰树
|
Thiên Đan Hoàng Thụ
|
Nz | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
36 | 荒时之锁
|
Hoang Thời Chi Toả
|
Nz | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
37 | 思语
|
Tư Ngữ
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
38 | 禁区之后
|
Cấm Khu Chi Hậu
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
39 | 叶乾
|
Diệp Càn
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
40 | 叶怜雪
|
Diệp Liên Tuyết
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
41 | 叶晴
|
Diệp Tình
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
42 | 叶颖
|
Diệp Dĩnh
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
43 | 转生池
|
Chuyển Sinh Trì
|
Na | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
44 | 人情
|
nhân tình
|
n | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
45 | 周老
|
Chu lão
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
46 | 柳红槐
|
Liễu Hồng Hoè
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
47 | 当柳红
|
Đương Liễu Hồng
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
48 | 禁区
|
Cấm Khu
|
Na | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
49 | 郑元
|
Trịnh Nguyên
|
Nr | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |
50 | 纸板
|
giấy bìa
|
n | Bình | Nipin | Chung | 4 tháng trước |