Hành Trình Dị Giới Của Witcher [-ty24ejjk]
Từ điển riêng cho bộ truyện [Hành Trình Dị Giới Của Witcher]
Số lượng từ: 5290
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 四桅帆船
|
thuyền buồm bốn cột buồm
|
nl | Bình | Mr_G1302 | Chung | 10 giờ trước |
2 | 不详
|
không rõ
|
d | Bình | Mr_G1302 | Chung | 10 giờ trước |
3 | 黑海鸥岛
|
đảo Hải Âu Đen
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 21 giờ trước |
4 | 妮妙
|
Nimue
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 21 giờ trước |
5 | 梦卜师
|
mộng bói sư
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 21 giờ trước |
6 | 可琳
|
Corinne
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 21 giờ trước |
7 | 提莉
|
Tilly
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 21 giờ trước |
8 | 康德维拉穆斯
|
Condwiramurs
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 21 giờ trước |
9 | 格拉斯卡诺克
|
Glascarnoch
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 21 giờ trước |
10 | 马尔科姆·古瑟里
|
Malcolm Guthrie
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 22 giờ trước |
11 | 古瑟里
|
Guthrie
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 22 giờ trước |
12 | 布雷莫尔
|
Bremerton
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 22 giờ trước |
13 | 命运的推手
|
bàn tay đưa đẩy số phận
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 22 giờ trước |
14 | 卡兰希尔
|
Caranthir
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 22 giờ trước |
15 | 无血的政变
|
cuộc đảo chính không có máu
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 22 giờ trước |
16 | 希哈达尔
|
Shihadar
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 22 giờ trước |
17 | 重启这扇门
|
mở lại cánh cửa này
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 22 giờ trước |
18 | 诸界
|
chư giới
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 22 giờ trước |
19 | 赤杨族
|
tộc Alder
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 47 giờ trước |
20 | 赤杨族
|
tộc alder
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 47 giờ trước |
21 | 纳吉尔法号
|
tàu Naglfar
|
Nz | Bình | Mr_G1302 | Chung | 47 giờ trước |
22 | 纳吉尔法
|
Naglfar
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 47 giờ trước |
23 | 众界之门
|
cánh cửa của mọi thế giới
|
nl | Bình | Mr_G1302 | Chung | 47 giờ trước |
24 | 单边剑刃
|
lưỡi kiếm một mặt
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
25 | 断决
|
kiên quyết
|
v | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
26 | 跨种族
|
băng qua chủng tộc
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
27 | 洛德的克雷格南
|
Cregennan của Lod
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
28 | 克雷格南
|
Cregennan
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
29 | 洛德
|
Lod
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
30 | 克雷格
|
Craig
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
31 | 雷格
|
Reger
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
32 | 洛德
|
Lod
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
33 | 艾恩·艾尔
|
Aen Elle
|
Na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
34 | 穆希塔齐
|
Muircetach
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 2 ngày trước |
35 | 法环
|
Đã xoá
|
Nz | Bình | htlong | Nháp | 3 ngày trước |
36 | 法环
|
vòng pháp
|
Nz | Bình | htlong | Nháp | 3 ngày trước |
37 | 法环
|
vòng pháp
|
ns | Bình | htlong | Nháp | 3 ngày trước |
38 | 法环
|
vòng pháp
|
Nz | Bình | htlong | Nháp | 3 ngày trước |
39 | 法环
|
vòng pháp
|
Na | Bình | htlong | Nháp | 3 ngày trước |
40 | 法环
|
vòng pháp
|
n | Bình | htlong | Nháp | 3 ngày trước |
41 | 法勒
|
Peleg
|
Nr | Bình | htlong | Nháp | 3 ngày trước |
42 | 魔镜
|
gương thần
|
n | Bình | Mr_G1302 | Chung | 3 ngày trước |
43 | 奥伯伦
|
Auberon
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 3 ngày trước |
44 | 成为神
|
trở thành thần
|
vo | Bình | Mr_G1302 | Chung | 3 ngày trước |
45 | 特拉赫
|
Trahe
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 3 ngày trước |
46 | 埃朗
|
Elan
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 3 ngày trước |
47 | 细胡
|
râu mịn
|
na | Bình | Mr_G1302 | Chung | 3 ngày trước |
48 | 阿龙多拉
|
Alondra
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 3 ngày trước |
49 | 道里安
|
Juan
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 3 ngày trước |
50 | 德·伊特
|
de · Ruyter
|
Nr | Bình | Mr_G1302 | Chung | 3 ngày trước |