Tổng hợp [combine]
Từ điển tổng hợp dùng cho chế độ dịch nhanh
Số lượng từ: 8590
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 玉笼烟
|
Ngọc Lung Yên
|
Nr | Thấp | Kak31 | Chung | 38 ngày trước |
2 | 黑夜教会
|
Đã xoá
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
3 | 阿曼妮西斯
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
4 | 恩尤尼
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
5 | 德莱尔
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
6 | 德米特耶夫
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
7 | 德力西
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
8 | 康斯坦汀
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
9 | 希尔蒙
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
10 | 埃斯科森
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
11 | 博雅尔
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
12 | 乌特拉夫斯基
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
13 | 马里斯
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
14 | 霍格
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
15 | 雷帕德
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
16 | 雅莉希亚
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
17 | 阿霍马托瓦
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
18 | 转运仪式
|
Đã xoá
|
Nz | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
19 | 衰败君王
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
20 | 莫贝特
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
21 | 洛薇雅
|
\
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
22 | 永暗之河
|
Đã xoá
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
23 | 欺诈之神
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
24 | 月城
|
| Nguyệt Thành
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
25 | 拜亚姆
|
Đã xoá
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
26 | 弗纳尔
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
27 | 奥赛库斯
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
28 | 太阳神
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
29 | 黑铁时代
|
Đã xoá
|
nt | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
30 | 迪尔查
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
31 | 路德维尔
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
32 | 诅咒之物
|
Đã xoá
|
Nz | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
33 | 蕾妮特
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
34 | 葛莱蒂斯
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
35 | 班森
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
36 | 玉望母树
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
37 | 水仙花街
|
Đã xoá
|
Na | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
38 | 格尔曼
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
39 | 旧日
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
40 | 戴里克
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
41 | 堕落母神
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
42 | 原初饥饿
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
43 | 卡维图瓦
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
44 | 博努瓦
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
45 | 值夜者
|
Đã xoá
|
n | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
46 | 休迪尔查
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
47 | 休
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
48 | 代罚者
|
Đã xoá
|
n | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
49 | 乔治三世
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |
50 | 乌珞琉斯
|
Đã xoá
|
Nr | Bình | Numeron | Chung | 42 ngày trước |