Khoá cứng [fixture]
Các từ nghĩa cố định dùng trong máy dịch
Số lượng từ: 171
# | Trung | Nghĩa Việt | Phân loại | Ư.t | Người dùng | Cách lưu | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 帮
|
giúp
|
vn | Bình | Nipin | Chung | 78 ngày trước |
2 | 好像
|
thật giống | giống như
|
vd | Bình | Nipin | Chung | 3 tháng trước |
3 | 来说
|
đến nói
|
u | Thấp | Nipin | Chung | 6 tháng trước |
4 | 更
|
càng
|
d | Bình | Nipin | Chung | 6 tháng trước |
5 | 哪
|
nào
|
ry | Bình | Nipin | Chung | 6 tháng trước |
6 | 道
|
nói
|
vn | Bình | Nipin | Chung | 7 tháng trước |
7 | 圈
|
vòng
|
vn | Bình | Nipin | Chung | 7 tháng trước |
8 | 完
|
còn
|
vd | Bình | Nipin | Chung | 7 tháng trước |
9 | 还
|
còn
|
vd | Bình | Nipin | Chung | 7 tháng trước |
10 | 度
|
Đã xoá
|
v | Bình | Nipin | Chung | 8 tháng trước |
11 | 轮
|
Đã xoá
|
n | Bình | Nipin | Chung | 8 tháng trước |
12 | 哪
|
đâu
|
ry | Bình | Nipin | Chung | 8 tháng trước |
13 | 还
|
còn
|
vd | Bình | Nipin | Chung | 8 tháng trước |
14 | 还
|
còn
|
vd | Bình | Nipin | Chung | 8 tháng trước |
15 | 步
|
bước
|
vn | Bình | Nipin | Chung | 8 tháng trước |
16 | 高达
|
cao đến
|
vn | Bình | Nipin | Chung | 8 tháng trước |
17 | 百分之
|
Đã xoá
|
! | Bình | Nipin | Chung | 8 tháng trước |
18 | 们
|
nhóm
|
kn | Bình | Nipin | Chung | 8 tháng trước |
19 | 多
|
nhiều
|
a | Bình | Nipin | Chung | 9 tháng trước |
20 | 可是
|
nhưng là
|
c | Bình | Nipin | Chung | 9 tháng trước |
21 | 还
|
còn
|
vd | Bình | Nipin | Chung | 9 tháng trước |
22 | 高达
|
Đã xoá
|
! | Bình | Nipin | Chung | 9 tháng trước |
23 | 盘
|
cuộn
|
vn | Bình | Nipin | Chung | 11 tháng trước |
24 | 盘
|
khay
|
vn | Bình | Nipin | Chung | 11 tháng trước |
25 | 次
|
thứ
|
q | Bình | Nipin | Chung | 11 tháng trước |
26 | 那么
|
như thế
|
d | Bình | Nipin | Chung | 11 tháng trước |
27 | 劫
|
kiếp
|
vn | Bình | Nipin | Chung | 11 tháng trước |
28 | 更
|
càng
|
vd | Bình | Nipin | Chung | 11 tháng trước |
29 | 这么
|
như vậy
|
d | Bình | Nipin | Chung | 11 tháng trước |
30 | 一般
|
thông thường
|
u | Bình | Nipin | Chung | 11 tháng trước |
31 | 高达
|
Gundam
|
! | Bình | Chung | ~ | |
32 | 餐
|
ăn
|
v | Bình | Chung | ~ | |
33 | 顿
|
ngừng
|
v | Bình | Chung | ~ | |
34 | 非
|
phi
|
d | Bình | Chung | ~ | |
35 | 零
|
linh
|
m | Bình | Chung | ~ | |
36 | 那么
|
thế kia
|
d | Bình | Chung | ~ | |
37 | 那
|
kia
|
rz | Bình | Chung | ~ | |
38 | 遍
|
khắp
|
a | Bình | Chung | ~ | |
39 | 连
|
liền
|
u | Bình | Chung | ~ | |
40 | 进
|
tiến
|
vf | Bình | Chung | ~ | |
41 | 这么
|
thế này
|
d | Bình | Chung | ~ | |
42 | 这
|
này
|
rz | Bình | Chung | ~ | |
43 | 过去
|
quá khứ
|
vf | Bình | Chung | ~ | |
44 | 过
|
qua
|
u | Bình | Chung | ~ | |
45 | 轮
|
bánh xe
|
n | Bình | Chung | ~ | |
46 | 跟
|
cùng
|
! | Bình | Chung | ~ | |
47 | 趟
|
lội
|
v | Bình | Chung | ~ | |
48 | 起
|
dậy
|
vf | Bình | Chung | ~ | |
49 | 说来
|
nói tới
|
u | Bình | Chung | ~ | |
50 | 要
|
muốn
|
vm | Bình | Chung | ~ |